Có 2 kết quả:
时态 shí tài ㄕˊ ㄊㄞˋ • 時態 shí tài ㄕˊ ㄊㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thời, thì của động từ (ngôn ngữ học)
Từ điển Trung-Anh
(verb) tense
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thời, thì của động từ (ngôn ngữ học)
Từ điển Trung-Anh
(verb) tense
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0